electronic image nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronic image nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic image giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic image.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronic image

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ảnh điện tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electronic image

    Similar:

    bitmap: an image represented as a two dimensional array of brightness values for pixels