electronic action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronic action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic action.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronic action

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tác dụng điện tử