electronic (a-no) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electronic (a-no) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic (a-no) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic (a-no).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
electronic (a-no)
* kỹ thuật
điện tử
Từ liên quan
- electronic
- electronics
- electronic (e)
- electronic car
- electronic eye
- electronic key
- electronic log
- electronic map
- electronic pen
- electronic tap
- electronically
- electronic beam
- electronic file
- electronic form
- electronic fuse
- electronic gage
- electronic game
- electronic lock
- electronic mail
- electronic news
- electronic text
- electronic tube
- electronic unit
- electronic (adj)
- electronic brain
- electronic chart
- electronic clock
- electronic cloud
- electronic coder
- electronic forms
- electronic gauge
- electronic image
- electronic inlay
- electronic label
- electronic laser
- electronic media
- electronic meter
- electronic money
- electronic music
- electronic orbit
- electronic organ
- electronic relay
- electronic timer
- electronic valve
- electronic watch
- electronic world
- electronic (a-no)
- electronic action
- electronic camera
- electronic cooler