electronic world nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronic world nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic world giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic world.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronic world

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thế giới điện tử