electronic mail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electronic mail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic mail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic mail.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
electronic mail
* kinh tế
bưu phẩm điện tử
thư điện tử
* kỹ thuật
bưu điện điện tử
toán & tin:
e-mail
thư (từ) điện tử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
electronic mail
(computer science) a system of world-wide electronic communication in which a computer user can compose a message at one terminal that can be regenerated at the recipient's terminal when the recipient logs in
you cannot send packages by electronic mail
Antonyms: snail mail, snail mail, snail mail
Từ liên quan
- electronic
- electronics
- electronic (e)
- electronic car
- electronic eye
- electronic key
- electronic log
- electronic map
- electronic pen
- electronic tap
- electronically
- electronic beam
- electronic file
- electronic form
- electronic fuse
- electronic gage
- electronic game
- electronic lock
- electronic mail
- electronic news
- electronic text
- electronic tube
- electronic unit
- electronic (adj)
- electronic brain
- electronic chart
- electronic clock
- electronic cloud
- electronic coder
- electronic forms
- electronic gauge
- electronic image
- electronic inlay
- electronic label
- electronic laser
- electronic media
- electronic meter
- electronic money
- electronic music
- electronic orbit
- electronic organ
- electronic relay
- electronic timer
- electronic valve
- electronic watch
- electronic world
- electronic (a-no)
- electronic action
- electronic camera
- electronic cooler