email nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

email nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm email giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của email.

Từ điển Anh Việt

  • email

    thư điện tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • email

    Similar:

    electronic mail: (computer science) a system of world-wide electronic communication in which a computer user can compose a message at one terminal that can be regenerated at the recipient's terminal when the recipient logs in

    you cannot send packages by electronic mail

    Synonyms: e-mail

    Antonyms: snail mail, snail mail, snail mail

    e-mail: communicate electronically on the computer

    she e-mailed me the good news

    Synonyms: netmail