electronically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronically.

Từ điển Anh Việt

  • electronically

    * phó từ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronically

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểu điện tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electronically

    by electronic means

    the door opens electronically