electronically controlled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronically controlled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronically controlled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronically controlled.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronically controlled

    * kỹ thuật

    ô tô:

    hộp số điện tử