electronically erasable rom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronically erasable rom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronically erasable rom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronically erasable rom.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronically erasable rom

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ROM xóa (được) bằng điện tử