electronic eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronic eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic eye.

Từ điển Anh Việt

  • electronic eye

    (Tech) mắt điện tử

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronic eye

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mắt điện tử