electronic label nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronic label nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic label giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic label.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronic label

    * kinh tế

    nhãn hàng có phát tiếng hát

    nhãn hàng có phát tiếng hát (hoặc tiếng nhạc)