bitmap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bitmap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bitmap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bitmap.
Từ điển Anh Việt
bitmap
(Tech) hình chấm, bản đồ tổng hợp bit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bitmap
* kỹ thuật
toán & tin:
ảnh nhị phân
ánh xạ bit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bitmap
an image represented as a two dimensional array of brightness values for pixels
Synonyms: electronic image