meshwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meshwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meshwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meshwork.

Từ điển Anh Việt

  • meshwork

    * danh từ

    lưới

    mặt rây

    mặt sàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meshwork

    Similar:

    net: an open fabric of string or rope or wire woven together at regular intervals

    Synonyms: network, mesh, meshing