net nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

net nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm net giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của net.

Từ điển Anh Việt

  • net

    /net/

    * danh từ

    lưới, mạng (tóc, nhện...)

    to cast (throw) a net: quăng lưới

    cạm, bẫy

    to fall into a net: rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy

    vải màn; vải lưới

    mạng lưới

    * ngoại động từ

    bắt bằng lưới, đánh lưới

    to net fish: đánh cá bằng lưới

    to net birds: bẫy chim bằng lưới

    thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy

    che phủ bằng lưới

    đan (lưới, võng...)

    * nội động từ

    đánh lưới

    đan lưới

    * ngoại động từ

    được lãi thực (là bao nhiêu)

    * tính từ

    thực

    net price: thực giá

    net weight: trọng lượng thực

  • net

    lưới; tinh (không kể bì)

    n. of curves lưới đường cong

    conjugate n.s lưới liên hợp

    coordinate n. lưới toạ độ

    flow n. lưới dòng

    focal n. of a congruence lưới tiêu của một đoàn

    isometric orthgonal n. lưới trực giao đẳng cự

    isothermal n. lưới đẳng nhiệt

    linear n. lưới tuyến tính

    logical n. (máy tính) lưới lôgic

    plane n. lưới phẳng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • net

    * kinh tế

    đánh lưới

    giá tịnh

    lưới

    mạng

    số tiền tịnh

    thả lưới

    thuần/ròng/tịnh

    thực

    trọng lượng tịnh

    * kỹ thuật

    lưới

    lưới sợi kim

    lưới, mạng

    mạng

    mạng lưới

    mạng máy tính

    tính

    điện lạnh:

    trừ bì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • net

    a trap made of netting to catch fish or birds or insects

    a goal lined with netting (as in soccer or hockey)

    game equipment consisting of a strip of netting dividing the playing area in tennis or badminton

    an open fabric of string or rope or wire woven together at regular intervals

    Synonyms: network, mesh, meshing, meshwork

    make as a net profit

    The company cleared $1 million

    Synonyms: sack, sack up, clear

    yield as a net profit

    This sale netted me $1 million

    Synonyms: clear

    catch with a net

    net a fish

    Synonyms: nett

    remaining after all deductions

    net profit

    Synonyms: nett

    Antonyms: gross

    Similar:

    internet: a computer network consisting of a worldwide network of computer networks that use the TCP/IP network protocols to facilitate data transmission and exchange

    Synonyms: cyberspace

    net income: the excess of revenues over outlays in a given period of time (including depreciation and other non-cash expenses)

    Synonyms: net profit, lucre, profit, profits, earnings

    web: construct or form a web, as if by weaving

    final: conclusive in a process or progression

    the final answer

    a last resort

    the net result

    Synonyms: last