netware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
netware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm netware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của netware.
Từ điển Anh Việt
netware
Một hệ điều hành mạng do hãng Novell chế tạo để dùng cho các mạng cục bộ NetWare thích ứng với 90 loại card giao diện mạng, 30 cấu trúc mạng, một số giao thức truyền thống Các phiên bản đều có thể dùng cho máy tính tương thích với IBM PC và Macintosh
Từ liên quan
- netware
- netware name service (nns)
- netware management agent (nma)
- netware directory database (ndd)
- netware link services protocol (nlsp)
- netware unix client file system (nucfs)
- netware asynchronous communication services
- netware telephony services architecture (novell) (ntsa)
- netware /novell asynchronous communication server (nacs)
- netware asynchronous service /support interface (novell) (nasi)