netware unix client file system (nucfs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

netware unix client file system (nucfs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm netware unix client file system (nucfs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của netware unix client file system (nucfs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • netware unix client file system (nucfs)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Hệ thống tệp khách hàng UNIX của NetWare