netware link services protocol (nlsp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
netware link services protocol (nlsp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm netware link services protocol (nlsp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của netware link services protocol (nlsp).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
netware link services protocol (nlsp)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Giao thức các dịch vụ đường thông Netware
Từ liên quan
- netware
- netware name service (nns)
- netware management agent (nma)
- netware directory database (ndd)
- netware link services protocol (nlsp)
- netware unix client file system (nucfs)
- netware asynchronous communication services
- netware telephony services architecture (novell) (ntsa)
- netware /novell asynchronous communication server (nacs)
- netware asynchronous service /support interface (novell) (nasi)