net loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

net loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm net loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của net loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • net loss

    * kinh tế

    lỗ ròng

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mất mát thực

    toán & tin:

    tổn hao mạng