net cash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
net cash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm net cash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của net cash.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
net cash
* kinh tế
giá trị thực tiền mặt
Từ liên quan
- net
- nett
- netful
- nether
- netted
- nettle
- net bag
- net pay
- net ton
- netball
- netbios
- netizen
- netlike
- netmail
- netnews
- netting
- nettled
- netware
- network
- net area
- net ball
- net cash
- net cost
- net debt
- net dome
- net fare
- net fish
- net flow
- net gain
- net head
- net load
- net long
- net loss
- net news
- net peak
- net rate
- net slip
- net tare
- net user
- net wage
- netscape
- networth
- net basis
- net buyer
- net cover
- net force
- net lease
- net melon
- net power
- net price