net ball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
net ball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm net ball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của net ball.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
net ball
Similar:
let: a serve that strikes the net before falling into the receiver's court; the ball must be served again
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- net
- nett
- netful
- nether
- netted
- nettle
- net bag
- net pay
- net ton
- netball
- netbios
- netizen
- netlike
- netmail
- netnews
- netting
- nettled
- netware
- network
- net area
- net ball
- net cash
- net cost
- net debt
- net dome
- net fare
- net fish
- net flow
- net gain
- net head
- net load
- net long
- net loss
- net news
- net peak
- net rate
- net slip
- net tare
- net user
- net wage
- netscape
- networth
- net basis
- net buyer
- net cover
- net force
- net lease
- net melon
- net power
- net price