netted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
netted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm netted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của netted.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
netted
* kỹ thuật
dạng lưới
hóa học & vật liệu:
thành mạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
netted
Similar:
net: make as a net profit
The company cleared $1 million
Synonyms: sack, sack up, clear
net: yield as a net profit
This sale netted me $1 million
Synonyms: clear
web: construct or form a web, as if by weaving
Synonyms: net
net: catch with a net
net a fish
Synonyms: nett
lacy: having open interstices or resembling a web