webbed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

webbed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm webbed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của webbed.

Từ điển Anh Việt

  • webbed

    /webd/

    * tính từ

    (động vật học) có màng chân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • webbed

    * kỹ thuật

    có cạnh

    có gân

    có gờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • webbed

    (of the feet of some animals) having the digits connected by a thin fold of skin

    Antonyms: unwebbed

    Similar:

    web: construct or form a web, as if by weaving

    Synonyms: net

    lacy: having open interstices or resembling a web

    Synonyms: netlike, netted, weblike, webby