webbed foot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

webbed foot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm webbed foot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của webbed foot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • webbed foot

    a bird's foot with folds of skin between the toes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).