nett nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nett nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nett giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nett.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nett

    Similar:

    net: catch with a net

    net a fish

    net: remaining after all deductions

    net profit

    Antonyms: gross

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).