nettled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nettled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nettled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nettled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nettled
Similar:
nettle: sting with or as with nettles and cause a stinging pain or sensation
Synonyms: urticate
annoy: cause annoyance in; disturb, especially by minor irritations
Mosquitoes buzzing in my ear really bothers me
It irritates me that she never closes the door after she leaves
Synonyms: rag, get to, bother, get at, irritate, rile, nark, nettle, gravel, vex, chafe, devil
annoyed: aroused to impatience or anger
made an irritated gesture
feeling nettled from the constant teasing
peeved about being left out
felt really pissed at her snootiness
riled no end by his lies
roiled by the delay
Synonyms: irritated, miffed, peeved, pissed, pissed off, riled, roiled, steamed, stung
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).