nark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nark.

Từ điển Anh Việt

  • nark

    /nɑ:k/

    * danh từ

    (từ lóng) chỉ điểm, cớm, mật thám; cò mồi

    * nội động từ

    (từ lóng) làm chỉ điểm, làm mật thám; làm cò mồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet