nark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nark.
Từ điển Anh Việt
nark
/nɑ:k/
* danh từ
(từ lóng) chỉ điểm, cớm, mật thám; cò mồi
* nội động từ
(từ lóng) làm chỉ điểm, làm mật thám; làm cò mồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nark
an informer or spy working for the police
Synonyms: copper's nark
inform or spy (for the police)
Similar:
narc: a lawman concerned with narcotics violations
Synonyms: narcotics agent
annoy: cause annoyance in; disturb, especially by minor irritations
Mosquitoes buzzing in my ear really bothers me
It irritates me that she never closes the door after she leaves
Synonyms: rag, get to, bother, get at, irritate, rile, nettle, gravel, vex, chafe, devil