narc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
narc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narc.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
narc
a lawman concerned with narcotics violations
Synonyms: nark, narcotics agent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- narc
- narce
- narcan
- narced
- narcism
- narcist
- narcoma
- narcissi
- narcoses
- narcosis
- narcotic
- narcissus
- narcistic
- narcotise
- narcotism
- narcotize
- narcissism
- narcissist
- narcolepcy
- narcolepsy
- narcomania
- narcotical
- narcotised
- narcotized
- narco-state
- narcoleptic
- narcomaniac
- narcotising
- narcotizing
- narcissistic
- narcosomania
- narcotraffic
- narcohypnosis
- narcotization
- narcoterrorism
- narcoanesthesia
- narcotics agent
- narcissus poeticus
- narcosis paralysis
- narcissus jonquilla
- narcotic antagonist
- narcissus papyraceus
- narcissistic personality
- narcissus pseudonarcissus