narcissus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
narcissus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narcissus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narcissus.
Từ điển Anh Việt
narcissus
/nɑ:'sisəs/
* danh từ, số nhiều narcissuses, narcissi
(thực vật học) hoa thuỷ tiên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
narcissus
* kỹ thuật
y học:
cây thủy tiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
narcissus
bulbous plant having erect linear leaves and showy yellow or white flowers either solitary or in clusters
(Greek mythology) a beautiful young man who fell in love with his own reflection