narce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

narce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narce.

Từ điển Anh Việt

  • narce

    /'neikə/

    * danh từ

    xà cừ

    (động vật học) con xà cừ