narcotical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
narcotical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narcotical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narcotical.
Từ điển Anh Việt
narcotical
* tính từ
gây ngủ, ru ngủ
narcotical
* tính từ
gây ngủ, ru ngủ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.