narcolepsy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

narcolepsy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narcolepsy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narcolepsy.

Từ điển Anh Việt

  • narcolepsy

    /'nɑ:kəlepsi/

    * danh từ

    (y học) chứng ngủ rũ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • narcolepsy

    a sleep disorder characterized by sudden and uncontrollable episodes of deep sleep

    he believes that narcolepsy is attributable to an inability to suppress REM sleep during waking