narcotising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
narcotising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narcotising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narcotising.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
narcotising
Similar:
narcotize: administer narcotics to
Synonyms: narcotise
narcotic: inducing stupor or narcosis
narcotic drugs
Synonyms: narcotizing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).