narcotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

narcotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narcotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narcotic.

Từ điển Anh Việt

  • narcotic

    /nɑ:'kɔtik/

    * tính từ

    làm mơ mơ màng màng

    (thuộc) thuốc mê; gây mê

    (thuộc) thuốc ngủ; gây ngủ

    * danh từ

    thuốc mê; thuốc ngủ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • narcotic

    * kinh tế

    hàng ma túy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • narcotic

    a drug that produces numbness or stupor; often taken for pleasure or to reduce pain; extensive use can lead to addiction

    of or relating to or designating narcotics

    narcotic addicts

    narcotic stupor

    inducing stupor or narcosis

    narcotic drugs

    Synonyms: narcotizing, narcotising

    inducing mental lethargy

    a narcotic speech

    Synonyms: soporiferous, soporific