soporific nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soporific nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soporific giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soporific.
Từ điển Anh Việt
soporific
/,soupə'rifik/
* tính từ
(y học) gây ngủ (thuốc)
* danh từ
(y học) thuốc ngủ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
soporific
* kỹ thuật
y học:
gây ngủ thiếp
thuốc ngủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soporific
a drug that induces sleep
Synonyms: hypnotic
sleep inducing
Synonyms: soporiferous, somniferous, somnific, hypnogogic, hypnagogic
Similar:
narcotic: inducing mental lethargy
a narcotic speech
Synonyms: soporiferous