hypnotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hypnotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypnotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypnotic.

Từ điển Anh Việt

  • hypnotic

    /hip'nɔtik/

    * tính từ

    (thuộc) thôi miên

    * danh từ

    thuốc ngủ

    người bị thôi miên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hypnotic

    of or relating to hypnosis

    attracting and holding interest as if by a spell

    read the bedtime story in a hypnotic voice

    she had a warm mesmeric charm

    the sheer force of his presence was mesmerizing

    a spellbinding description of life in ancient Rome

    Synonyms: mesmeric, mesmerizing, spellbinding

    Similar:

    soporific: a drug that induces sleep