mesmerizing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mesmerizing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesmerizing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesmerizing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mesmerizing
Similar:
magnetize: attract strongly, as if with a magnet
She magnetized the audience with her tricks
Synonyms: mesmerize, mesmerise, magnetise, bewitch, spellbind
hypnotize: induce hypnosis in
Synonyms: hypnotise, mesmerize, mesmerise
hypnotic: attracting and holding interest as if by a spell
read the bedtime story in a hypnotic voice
she had a warm mesmeric charm
the sheer force of his presence was mesmerizing
a spellbinding description of life in ancient Rome
Synonyms: mesmeric, spellbinding
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).