spellbind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spellbind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spellbind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spellbind.
Từ điển Anh Việt
spellbind
/'spelbaind/
* ngoại động từ spellbound
làm say mê, làm mê đi (như bị bỏ bùa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spellbind
Similar:
fascinate: to render motionless, as with a fixed stare or by arousing terror or awe
The snake charmer fascinates the cobra
magnetize: attract strongly, as if with a magnet
She magnetized the audience with her tricks
Synonyms: mesmerize, mesmerise, magnetise, bewitch
entrance: put into a trance