entrance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entrance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrance.

Từ điển Anh Việt

  • entrance

    /'entrəns/

    * danh từ

    sự đi vào

    (sân khấu) sự ra (của diễn viên)

    sự nhậm (chức...)

    quyền vào, quyền gia nhập

    tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance_fee)

    cổng vào, lối vào

    * ngoại động từ

    làm xuất thần

    làm mê li

    mê hoặc (ai đén chỗ...)

    to entrance someone to his destruction: mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận

  • entrance

    lối vào // sự ra nhập

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • entrance

    * kinh tế

    cho gia nhập

    cho vào

    sự nhận vào

    sự vào cảng

    * kỹ thuật

    cửa vào

    đi vào

    điểm vào

    đường vào

    gia nhập

    lối vào

    ngõ vào

    tiền sảnh

    xây dựng:

    cửa vào hầm

    đầu âu tàu

    đầu âu thuyền

    lối vào, cổng vào

    toán & tin:

    sự gia nhập

Từ điển Anh Anh - Wordnet