entry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
entry
/'entri/
* danh từ
sự đi vào
(sân khấu) sự ra (của một diễn viên)
lối đi vào, cổng đi vào
(pháp lý) sự tiếp nhận
sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ)
mục từ (trong từ điển)
danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu
entry
(Tech) cửa vào, nhập khẩu [TQ/NB]; hạng mục, muc nhập; từ mục; biểu trị; vào (đ); tham gia (đ)
entry
(lý thuyết trò chơi) sự ra nhập; (máy tính) đưa số (vào máy); lối vào (bảng)
latest e. (máy tính) giá trị tính cuối cùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entry
an item inserted in a written record
a written record of a commercial transaction
Synonyms: accounting entry, ledger entry
Similar:
introduction: the act of beginning something new
they looked forward to the debut of their new product line
Synonyms: debut, first appearance, launching, unveiling
submission: something (manuscripts or architectural plans and models or estimates or works of art of all genres etc.) submitted for the judgment of others (as in a competition)
several of his submissions were rejected by publishers
what was the date of submission of your proposal?
entrance: something that provides access (to get in or get out)
they waited at the entrance to the garden
beggars waited just outside the entryway to the cathedral
Synonyms: entranceway, entryway, entree
entrance: the act of entering
she made a grand entrance
- entry
- entryism
- entryway
- entry word
- entryphone
- entry field
- entry label
- entry and exit
- entry barriers
- entry point (ip)
- entry instruction
- entry marker (em)
- entry (accounting)
- entry-point address
- entry interface (ei)
- entry preventing price
- entry closed loop (ecl)
- entry forestalling price
- entry level system (els)
- entry for home use (ex-ship)
- entry point vector (epv) vector
- entry sequenced data set (esds)