entry (accounting) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entry (accounting) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entry (accounting) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entry (accounting).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entry (accounting)
* kỹ thuật
sự ghi
điện tử & viễn thông:
sự viết
Từ liên quan
- entry
- entryism
- entryway
- entry word
- entryphone
- entry field
- entry label
- entry and exit
- entry barriers
- entry point (ip)
- entry instruction
- entry marker (em)
- entry (accounting)
- entry-point address
- entry interface (ei)
- entry preventing price
- entry closed loop (ecl)
- entry forestalling price
- entry level system (els)
- entry for home use (ex-ship)
- entry point vector (epv) vector
- entry sequenced data set (esds)