entry and exit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entry and exit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entry and exit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entry and exit.
Từ điển Anh Việt
Entry and exit
(Econ) Nhập nghành và xuất ngành.
Từ liên quan
- entry
- entryism
- entryway
- entry word
- entryphone
- entry field
- entry label
- entry and exit
- entry barriers
- entry point (ip)
- entry instruction
- entry marker (em)
- entry (accounting)
- entry-point address
- entry interface (ei)
- entry preventing price
- entry closed loop (ecl)
- entry forestalling price
- entry level system (els)
- entry for home use (ex-ship)
- entry point vector (epv) vector
- entry sequenced data set (esds)