entry preventing price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entry preventing price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entry preventing price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entry preventing price.
Từ điển Anh Việt
Entry preventing price
(Econ) Giá ngăn chặn nhập ngành.
+ Giá mà các hãng đã thiết lập trong một ngành định ra ở mức không sợ những doanh nghiệp mơí nhập ngành.
Từ liên quan
- entry
- entryism
- entryway
- entry word
- entryphone
- entry field
- entry label
- entry and exit
- entry barriers
- entry point (ip)
- entry instruction
- entry marker (em)
- entry (accounting)
- entry-point address
- entry interface (ei)
- entry preventing price
- entry closed loop (ecl)
- entry forestalling price
- entry level system (els)
- entry for home use (ex-ship)
- entry point vector (epv) vector
- entry sequenced data set (esds)