entry sequenced data set (esds) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entry sequenced data set (esds) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entry sequenced data set (esds) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entry sequenced data set (esds).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entry sequenced data set (esds)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tập dữ liệu sắp xếp theo chuỗi đầu vào
Từ liên quan
- entry
- entryism
- entryway
- entry word
- entryphone
- entry field
- entry label
- entry and exit
- entry barriers
- entry point (ip)
- entry instruction
- entry marker (em)
- entry (accounting)
- entry-point address
- entry interface (ei)
- entry preventing price
- entry closed loop (ecl)
- entry forestalling price
- entry level system (els)
- entry for home use (ex-ship)
- entry point vector (epv) vector
- entry sequenced data set (esds)