entryway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entryway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entryway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entryway.

Từ điển Anh Việt

  • entryway

    * danh từ

    lối đi vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • entryway

    Similar:

    entrance: something that provides access (to get in or get out)

    they waited at the entrance to the garden

    beggars waited just outside the entryway to the cathedral

    Synonyms: entranceway, entry, entree