entree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entree
the principal dish of a meal
Synonyms: main course
the right to enter
Synonyms: access, accession, admission, admittance
the act of entering
she made a graceful entree into the ballroom
Similar:
entrance: something that provides access (to get in or get out)
they waited at the entrance to the garden
beggars waited just outside the entryway to the cathedral
Synonyms: entranceway, entryway, entry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).