admission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

admission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admission.

Từ điển Anh Việt

  • admission

    /əd'miʃn/

    * danh từ

    sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp

    to get admission to the Academy: được nhận vào viện hàn lâm

    sự cho vào cửa, sự cho vào

    free admission: vào cửa không mất tiền

    admission by ticket: vào cửa phải có vé

    tiền vào cửa, tiền nhập học

    sự nhận, sự thú nhận

    to make full admission s: thú nhận hết

    (định ngữ) (kỹ thuật) nạp

    admission valve: van nạp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • admission

    * kỹ thuật

    nạp

    nhận

    sự cung cấp

    sự dẫn

    sự đưa vào

    sự hấp nạp

    sự nạp

    xây dựng:

    sự dẫn nạp

    cơ khí & công trình:

    sự tiến dao

    sự tiến vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet