admission request (arq) (arq) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
admission request (arq) (arq) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admission request (arq) (arq) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admission request (arq) (arq).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
admission request (arq) (arq)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Yêu cầu cho phép.Một phần của giao thức H.323
Từ liên quan
- admission
- admission cam
- admission day
- admission fee
- admission lag
- admission line
- admission port
- admission lathe
- admission price
- admission space
- admission stoke
- admission value
- admission valve
- admission charge
- admission stroke
- admission chamber
- admission opening
- admission to work
- admission of alien
- admission pressure
- admission velocity
- admission cam shaft
- admission of partner
- admission temporaries
- admission to quotation
- admission by investment
- admission confirmation (acf)
- admission request (arq) (arq)
- admission reject. part of the h.323 protocol (arj)