admission price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
admission price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admission price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admission price.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
admission price
Similar:
entrance fee: the fee charged for admission
Synonyms: admission, admission charge, admission fee, price of admission, entrance money
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- admission
- admission cam
- admission day
- admission fee
- admission lag
- admission line
- admission port
- admission lathe
- admission price
- admission space
- admission stoke
- admission value
- admission valve
- admission charge
- admission stroke
- admission chamber
- admission opening
- admission to work
- admission of alien
- admission pressure
- admission velocity
- admission cam shaft
- admission of partner
- admission temporaries
- admission to quotation
- admission by investment
- admission confirmation (acf)
- admission request (arq) (arq)
- admission reject. part of the h.323 protocol (arj)