entrance fee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entrance fee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrance fee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrance fee.
Từ điển Anh Việt
entrance fee
/'entənsfi:/
* danh từ
tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entrance fee
* kinh tế
phí đăng ký
phí gia nhập (hội)
phí thu nhận
phí vào hội
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
quyền gia nhập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entrance fee
the fee charged for admission
Synonyms: admission, admission charge, admission fee, admission price, price of admission, entrance money
Từ liên quan
- entrance
- entranced
- entranceway
- entrance fee
- entrance-way
- entrancement
- entrance door
- entrance duty
- entrance exam
- entrance gate
- entrance hall
- entrance head
- entrance lock
- entrance ramp
- entrance turn
- entrance-hall
- entrance angle
- entrance cable
- entrance foyer
- entrance money
- entrance portal
- entrance salary
- entrance ticket
- entrance gallery
- entrance pressure
- entrance velocity
- entrance vestibule
- entrance examination
- entrance on duty-eod
- entrance and clearance