entrance fee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entrance fee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrance fee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrance fee.

Từ điển Anh Việt

  • entrance fee

    /'entənsfi:/

    * danh từ

    tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • entrance fee

    * kinh tế

    phí đăng ký

    phí gia nhập (hội)

    phí thu nhận

    phí vào hội

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    quyền gia nhập

Từ điển Anh Anh - Wordnet