entrancement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entrancement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrancement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrancement.
Từ điển Anh Việt
entrancement
/in'trɑ:nsmənt/
* danh từ
sự xuất thần
trạng thái mê ly
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entrancement
a feeling of delight at being filled with wonder and enchantment
Synonyms: ravishment